Cùng trung tâm Núi Trúc – Sugi Ryotaro tổng hợp 114 động từ tiếng Nhật ở trình độ N5 các bạn nhé
No | Động từ Tiếng Nhật | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 書きます(かきます) | viết |
2 | 聞きます(ききます) | nghe |
3 | 着きます(つきます) | đến |
4 | はきます(はきます) | mặc (quần), đi (giày) |
5 | 置きます(おきます) | đặt |
6 | 歩きます(あるきます) | đi bộ |
7 | 磨きます(みがきます) | chải (răng) |
8 | 働きます(はたらきます) | làm việc |
9 | 行きます(いきます) | đi |
10 | すきます(すきます) | đói bụng |
11 | ぬぎます(ぬぎます) | cởi quần áo |
12 | 泳ぎます(およぎます) | bơi |
13 | 急ぎます(いそぎます) | vội vàng |
14 | 貸します(かします) | cho mượn |
15 | 消します(けします) | tắt/ xóa đi |
16 | 話します(はなします) | nói chuyện |
17 | 返します(かえします) | trả lại |
18 | 探します(さがします) | tìm kiếm |
19 | なくします(なくします) | mất |
20 | 思い出します(おもいだします) | nhớ lại |
21 | 落とします(おとします) | rơi |
22 | 直します(なおします) | sửa chữa |
23 | 死にます(しにます) | chết |
24 | 飲みます(のみます) | uống |
25 | 読みます(よみます) | đọc |
26 | 済みます(すみます) | hoàn thành |
27 | 混みます(こみます) | đông đúc |
28 | 休みます(やすみます) | nghỉ ngơi |
29 | 頼みます(たのみます) | thỉnh cầu |
30 | 呼びます(よびます) | gọi |
31 | 遊びます(あそびます) | chơi |
32 | 選びます(えらびます) | lựa chọn |
33 | 運びます(はこびます) | mang, vận chuyển |
34 | 転びます(ころびます) | ngã |
35 | 喜びます(よろこびます) | vui mừng |
36 | 立ちます(たちます) | đứng |
37 | 待ちます(まちます) | đợi |
38 | 持ちます(もちます) | cầm, nắm, giữ |
39 | 買います(かいます) | mua |
40 | 会います(あいます) | gặp |
41 | 言います(いいます) | nói |
42 | 吸います(すいます) | hút (thuốc) |
43 | 歌います(うたいます) | hát |
44 | 使います(つかいます) | sử dụng |
45 | 習います(ならいます) | học |
46 | 払います(はらいます) | trả tiền |
47 | 笑います(わらいます) | cười |
48 | 洗います(あらいます) | rửa |
49 | 拾います(ひろいます) | nhặt |
50 | 貰います(もらいます) | nhận |
51 | 誘います(さそいます) | mời |
52 | 手伝います(てつだいます) | giúp đỡ |
53 | 売ります(うります) | bán |
54 | 取ります(とります) | cầm/ nắm lấy |
55 | 乗ります(のります) | lên (xe, ngựa) |
56 | 降ります(ふります) | (mưa) rơi |
57 | 有ります(あります) | có, tồn tại (đồ vật) |
58 | 帰ります(かえります) | trở về |
59 | 走ります(はしります) | chạy |
60 | 座ります(すわります) | ngồi |
61 | 作ります(つくります) | làm, chế tạo |
62 | 曲がります(まがります) | rẽ, bẻ cong |
63 | 送ります(おくります) | gửi |
64 | 要ります(いります) | cần thiết |
65 | 怒ります(おこります) | tức giận |
66 | 止まります(とまります) | dừng, ngừng |
67 | 分かります(わかります) | hiểu |
68 | 太ります(ふとります) | tăng cân |
69 | しゃべります(しゃべります) | tán gẫu |
70 | 断ります(ことわります) | từ chối |
71 | 入ります(はいります) | (đi) vào |
72 | 終わります(おわります) | kết thúc |
73 | 寝ます(ねます) | ngủ |
74 | 食べます(たべます) | ăn |
75 | 見せます(みせます) | cho xem |
76 | つけます(つけます) | bật lên |
77 | あげます(あげます) | cho, tặng |
78 | くれます(くれます) | làm/ tặng cho tôi |
79 | 開けます(あけます) | mở |
80 | 閉めます(しめます) | đóng |
81 | 入れます(いれます) | cho/ bỏ vào |
82 | 出ます(でます) | rời đi, ra ngoài |
83 | 教えます(おしえます) | chỉ dạy |
84 | 止めます(とめます) | dừng cái gì đó lại |
85 | 捨てます(すてます) | vứt đi |
86 | 調べます(しらべます) | tra cứu |
87 | 覚えます(おぼえます) | ghi nhớ |
88 | 忘れます(わすれます) | quên |
89 | 疲れます(つかれます) | mệt |
90 | 考えます(かんがえます) | suy nghĩ |
91 | 間違えます(まちがえます) | sai, nhầm lẫn |
92 | 努めます(つとめます) | làm việc |
93 | 見ます(みます) | thấy, nhìn, xem |
94 | います(います) | có, tồn tại (sinh vật sống) |
95 | 出来ます(できます) | có thể |
96 | 起きます(おきます) | thức dậy |
97 | 浴びます(あびます) | đi tắm |
98 | 来ます(きます) | đến |
99 | 借ります(かります) | vay, mượn |
100 | 降ります(おります) | xuống xe |
101 | 落ちます(おちます) | rơi, rớt |
102 | します(します) | làm gì đó |
103 | 電話します(でんわします) | gọi điện thoại |
104 | 会議します(かいぎします) | họp |
105 | 買い物します(かいものします) | mua sắm |
106 | 予約します(よやくします) | đặt/hẹn trước |
107 | 旅行します(りょこうします) | đi du lịch |
108 | 説召します(せつめします) | giải thích |
109 | 仕事します(しごとします) | làm việc |
110 | 紹介します(しょうかいします) | giới thiệu |
111 | 出張します(しゅっちょうします) | đi công tác |
112 | 運転します(うんてんします) | lái xe |
113 | 持ってきます(もってきます) | mang đến |
114 | 連れてきます(つれてきます) | đến đón |
Hi vọng bài viết tổng hợp 114 động từ tiếng Nhật N5 của Núi Trúc – Sugi Ryotaro sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích cho việc học từ vựng tiếng Nhật cũng như quá trình học tiếng nhật của bạn.
Xem thêm: Tổng hợp tính từ tiếng Nhật sơ cấp